Kinh Truyền Tin: Lịch Sử và Ý Nghĩa

Kinh Truyền Tin được Giáo Hội sử dụng trong việc cầu nguyện nhằm kỷ niệm mầu nhiệm Nhập Thể của Ngôi Hai Thiên Chúa và tỏ lòng sùng kính Đức Mẹ Maria trong lịch sử cứu độ. Kinh Truyền Tin từ lâu đã trở thành một phần của đời sống đức tin của mỗi Kitô hữu. Trên khắp thế giới, ba lần mỗi ngày, các tín hữu dừng lại những việc họ đang làm và bắt đầu những lời cầu nguyện đơn giản nhưng vô cùng đẹp đẽ: “Ðức Chúa Trời sai thánh thiên thần truyền tin cho Rất Thánh Ðức Bà Maria.”
Nhưng tại sao chúng ta lại đọc kinh Truyền Tin? Điểm lại lịch sử Giáo hội cho thấy lòng sùng kính này không xuất hiện tình cờ, ngẫu nhiên, hay bất thình lình, nhưng đã phát triển qua nhiều thế kỷ.
Tiếng Chuông Hiệu
Hầu hết các nhà sử học Giáo hội đều đồng ý rằng kinh Truyền Tin có thể bắt nguồn từ nước Ý vào thế kỷ 11, khi các đan sĩ đọc ba kinh Kính mừng trong các buổi cầu nguyện ban đêm, vào hồi chuông cuối cùng trong ngày. Theo thời gian, các linh mục cũng khuyến khích các tín hữu kết thúc mỗi ngày sống bằng cách đọc ba kinh Kính Mừng. Trong các ngôi làng, cũng như trong các tu viện, chuông được rung vào cuối ngày để nhắc nhở giáo dân về thời gian cầu nguyện đặc biệt này. Việc thực hành này nhanh chóng lan sang các vùng khác của các tôn giáo tự xưng theo Đức Kitô, kể cả nước Anh.
Vào cuối thế kỷ 11, người Norman (là tộc người ở miền bắc nước Pháp) xâm lược và chiếm đóng nước Anh. Để đảm bảo quyền kiểm soát dân chúng, người Norman rung chuông giới nghiêm vào cuối mỗi ngày để nhắc nhở người dân địa phương phải trở về nhà, không được tụ tập trên các con đường. Mặc dù không nhằm mục đích khuyến khích việc cầu nguyện, nhưng chiếc chuông này vẫn được kết hợp với giờ cầu nguyện buổi tối, trong đó có việc đọc kinh Kính Mừng. Sau khi yêu cầu về giờ giới nghiêm kết thúc, chuông tiếp tục được rung vào cuối mỗi ngày và thuật ngữ chuông giới nghiêm được phổ biến rộng rãi, mặc dù ở một số khu vực, nó được gọi là chuông “Ave” hoặc “Gabriel”.
Vào khoảng năm 1323, Tổng Giám Mục Canterbury John de Stratford đã khuyến khích những người trong Giáo phận của mình đọc kinh Kính mừng vào buổi tối. Ngài viết rằng: “Cha khuyên các con mỗi ngày, khi nghe ba đoạn kinh ngắn bị ngắt quãng, cùng với tiếng chuông, khi bắt đầu giờ giới nghiêm, thì các con hãy sốt sáng nhất có thể và quỳ gối mọi lúc mọi nơi.” (Publication of the Catholic Truth Society, 1895).
Trong khi đó, vào khoảng năm 1318 ở Ý, người Công giáo bắt đầu đọc kinh Kính Mừng khi thức dậy vào buổi sáng. Có thể thói quen này bắt nguồn từ các tu sĩ, những người đã đưa kinh Kính Mừng vào những lời cầu nguyện mà họ đọc trước mỗi khi làm việc. Việc thực hành này nhanh chóng lan rộng, và bằng chứng được tìm thấy ở Anh rằng vào năm 1399, Tổng Giám Mục Thomas Arundel đã ra lệnh rung chuông nhà thờ lúc mặt trời mọc trên khắp đất nước. Đồng thời, ngài yêu cầu giáo dân đọc 5 kinh Lạy Cha và 7 kinh Kính Mừng mỗi sáng.
Việc đọc kinh Truyền Tin vào buổi trưa dường như bắt nguồn từ thực hành đạo đức lâu đời về việc cầu nguyện và suy niệm cuộc Khổ Nạn của Chúa Giếu vào giữa trưa mỗi thứ Sáu. Năm 1456, Giáo hoàng Calixtô III ban hành việc rung chuông nhà thờ mỗi ngày vào buổi trưa và người Công giáo đọc ba kinh Kính mừng. Ngài cũng kêu gọi các tín hữu thực hành cầu cầu nguyện vào buổi trưa để cầu nguyện cho hòa bình trước cuộc xâm lược châu Âu vào thế kỷ 15 của người Thổ Nhĩ Kỳ. Chuông rung vào buổi trưa được gọi là chuông "hòa bình" hay chuông "Thổ Nhĩ Kỳ". Năm 1481, Giáo hoàng Xíttô IV được Nữ hoàng Elizabeth của Anh, vợ của Vua Henry VII, thỉnh cầu ban ân xá cho những ai đọc ít nhất một kinh Kính Mừng vào lúc 6 giờ sáng, trưa và 6 giờ chiều.
Kinh Truyền Tin Hôm Nay
Vào cuối thế kỷ XVI, kinh Truyền Tin đã trở thành kinh nguyện mà chúng ta biết ngày nay: ba kinh Kính Mừng, với những câu thưa ngắn ở giữa và kết thúc bằng một lời cầu nguyện. Kinh Truyền Tin được xuất bản lần đầu tiên dưới hình thức mang tính giáo lý vào khoảng năm 1560 ở Venice. Việc sùng kính này nhắc nhở chúng ta về việc Thiên Thần Gabriel truyền tin cho Đức Mẹ Maria, lời xin vâng của Đức Mẹ, việc Nhập Thể của Ngôi Hai Thiên Chúa và cuộc Khổ Nạn - Phục Sinh của Chúa Giêsu.
Lời kinh này được lặp đi lặp lại như một lời mời thánh thiện, kêu gọi chúng ta cầu nguyện và suy niệm. Trong nhiều thế kỷ, kinh Truyền Tin luôn được đọc trong khi quỳ gối, nhưng Giáo hoàng Bênêđictô XIV đã ra chỉ thị rằng khi đọc kinh Truyền Tin nên đứng vào tối thứ Bảy và cả ngày Chủ nhật. Ngài cũng cũng chỉ dẫn rằng kinh Lạy Nữ Vương Thiên Đàng được đọc thay cho kinh Truyền Tin trong mùa Phục Sinh. Qua nhiều năm, nhiều tín hữu đã hướng tâm tình của việc đọc kinh Truyền Tin theo: Chúa Phục Sinh vào buổi sáng, cuộc Khổ Nạn vào buổi trưa về cuộc Khổ Nạn và Mầu Nhiệm Nhập Thể vào buổi tối.
Người ta nói rằng trong nhiều thế kỷ, những người lao động trên cánh đồng đã dừng việc lao động của mình và cầu nguyện khi họ nghe thấy tiếng chuông Truyền Tin. Thực hành đạo đức này được mô tả trong bức tranh nổi tiếng năm 1857 của Jean-François Millet vẽ cảnh hai công nhân trên cánh đồng khoai tây dừng lại để đọc kinh Truyền Tin. Cũng có câu chuyện kể rằng các con vật cũng sẽ tự động ngừng cày và đứng yên khi nghe tiếng chuông.
Giống như một sứ giả trên trời, kinh Truyền Tin kêu gọi con người tạm dừng những công việc thường ngày ở trần gian và hướng tâm tình của mình về Thiên Chúa, về Đức Mẹ và về cõi vĩnh hằng. Như Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã chia sẻ trong một Thánh Lễ Truyền Tin: “Lời loan báo của Thiên thần đã được gửi cho Mẹ. Mẹ đã đón nhận nó, và khi Mẹ đáp lại từ sâu thẳm trái tim mình… thì lúc đó Ngôi Lời vĩnh cửu bắt đầu hiện hữu như một con người trong thời gian…”
Chuyển Ý: Sỹ Đoàn C.P
Nguồn: https://www.simplycatholic.com/what-is-the-angelus/